AVOZBIO O100

ADVANCER

Giải pháp khử mùi cho bãi chôn lấp và chuồng trại

Avozbio O100 là chế phẩm sinh học dạng lỏng, với thành phần enzyme hoạt lực cao cùng các hoạt chất vi khoáng, muối kẽm có tác dụng khử các mùi hôi của rác thải, chuồng trại, bùn thải,…

Avozbio O100 được pha loãng với tỷ lệ 500 lần, sử dụng pet phun xịt trên bề mặt chất thải gây mùi, lượng bọt của chế phẩm sẽ ngay lập tức tạo lớp màng ngăn chặn sự phát tán của mùi, đồng thời các enzyme hoạt hóa sẽ thâm nhập vào nguồn thải để tạo cơ chế phân hủy các chất hữu cơ gây mùi.

  • ỨNG DỤNG:
  • Hố chôn lấp rác thải
  • Trạm, xe trung chuyển rác.
  • Khử mùi trang trại, chuồng trại.
  • Khu tái chế
  • Bể tự hoại, hầm chứa nước thải.
  • Bãi bùn
  • Bùn thải nhà máy giấy, nilong thải.

 

  • HIỆU QUẢ XỬ LÝ MÙI
STT Hợp chất gây mùi Mùi hôi điển hình Hiệu quả xử lý mùi của sản phẩm Avozbio O100
1 Sulfide và Mercatans: H2S, mercatans Mùi trứng thối, mùi rau thối >90%
2 Amoniac NH3; ethylamine,… Mùi khai, mùi thịt cá ôi. >90%
3 Các axit béo hữu cơ: butyric, veleric, acetone, … Mùi ôi của trái cây, mùi nồng của các chất hữu cơ phân hủy. >90%
  • THÀNH PHẦN VÀ CƠ CHẾ XỬ LÝ MÙI

Thành phần của Avozbio O100 là hỗn hợp hệ vi sinh vật và các enzyme hữu cơ được chiết xuất từ nguyên liệu thực vật như bơ, dứa, chanh, tắc, bưởi,… với các xúc tác đặc trưng có hoạt lực xử lý mùi cao.

Thông số kỹ thuật của sản phẩm chi tiết như sau:

  1. Các chỉ tiêu cảm quan.

Bảng 1 – Các chỉ tiêu cảm quan.

Tên chỉ tiêu Yêu cầu
Trạng thái Dung dịch lỏng, đồng nhất, không phân lớp, không kết tủa, ở điều kiện áp suất tiêu chuẩn.
Màu Vàng nâu
Mùi Đặc trưng của sản phẩm
pH 3.5 đến 4
  1. Các chỉ tiêu kỹ thuật của sản phẩm Avozbio O100

Bảng 2 – Thành phần vi sinh, enzymes và khoáng chất trong 1ml chế phẩm sinh học Avozbio O100

Số TT Tên chỉ tiêu Phương pháp phân tích Đơn vị tính Mức chất lượng
1 Bacillus sp. BS EN 15784:2021 Cfu/ml >1×108
2 Bacillus mycoides BS EN 15784:2021 Cfu/ml >1×108
3 Nitrosomonas SMEWW 9245:2017 MPN/ml >1×106
4 Enzyme celluase FAO-JECFA-monograph 1 ui/ml >200
5 Enzyme protease FAO-JECFA-monograph 1 ui/ml >300
6 Enzyme lipase ISO 13082 : 2011 ui/ml >200
7 Enzyme phytase ISO 30024 : 2009 ui/ml >100
8 Enzyme amylase FAO-JECFA-monograph 1 ui/ml >300
9 Enzyme xylase FAO-JECFA-monograph 1 ui/ml >300
10 Beta-gluconase FAO-JECFA-monograph 1 ui/ml >300
11 Enzyme Tyrosinase FAO-JECFA-monograph 1 ui/ml >200
12 Enzyme Mannase FAO-JECFA-monograph 1 ui/ml >100
13 Water content TCVN 4326 : 2001 % >40

 

Ứng dụng enzyme trong xử lý mùi có nhiều ưu điểm hơn so với các chế phẩm sinh học có thành phần từ vi sinh vật, vì cơ chế tiếp xúc, phản ứng với các thành phần hữu cơ gây mùi tức thì, ngay lập tức xử lý các thành phần hữu cơ trong rác thải. Avozbio O100 cung cấp giải pháp xử lý mùi toàn diện, hiệu quả, với liều dùng thấp.

  • LƯU TRỮ, BẢO QUẢN
  • Lưu trữ: nhiệt độ phòng 25oC – 30o
  • Bảo quản sản phẩm: nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp. Thời gian sử dụng tốt nhất là không quá 30 ngày từ khi mở nắp sản phẩm.
  • Đóng gói: 1 lít/chai hoặc 5 lít/chai